loading...
Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Thứ tự Tỉ lệ chọi vào lớp 10 Hà Nội năm 2016 thế nào?
Thời điểm này, cuộc đua vào lớp 10 đang ngày một nóng lên. Số hồ sơ nộp vào mỗi trường đã được tổng hợp. Có những trường số hồ sơ gần bằng chỉ tiêu, chỉ nhiều ở nguyện vọng 2, có những trường tỉ lệ chọi khá cao làm áp lực tuyển sinh thêm căng thẳng.
Để biết thứ tự tỷ lệ chọi mỗi trường tại Hà Nội Năm 2016, bạn soạn tin theo quy ước sau:
STT
|
Tên trường THPT
|
Soạn tin
|
1
|
Nguyễn Trãi - Ba Đình
|
HS dấu cách 18738 gửi 8785
|
2
|
Phạm Hồng Thái
|
HS dấu cách 18739 gửi 8785
|
3
|
Phan Đình Phùng
|
HS dấu cách 18740 gửi 8785
|
4
|
Ba Vì
|
HS dấu cách 18741 gửi 8785
|
5
|
Bất Bạt
|
HS dấu cách 18742 gửi 8785
|
6
|
Minh Quang
|
HS dấu cách 18743 gửi 8785
|
7
|
Ngô Quyền - Ba Vì
|
HS dấu cách 18744 gửi 8785
|
8
|
Quảng Oai
|
HS dấu cách 18745 gửi 8785
|
9
|
PT Dân tộc nội trú
|
HS dấu cách 18746 gửi 8785
|
10
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
HS dấu cách 18747 gửi 8785
|
11
|
Thượng Cát
|
HS dấu cách 18748 gửi 8785
|
12
|
Xuân Đỉnh
|
HS dấu cách 18749 gửi 8785
|
13
|
Cầu Giấy
|
HS dấu cách 18750 gửi 8785
|
14
|
Yên Hoà
|
HS dấu cách 18751 gửi 8785
|
15
|
Chúc Động
|
HS dấu cách 18752 gửi 8785
|
16
|
Chương Mỹ A
|
HS dấu cách 18753 gửi 8785
|
17
|
Chương Mỹ B
|
HS dấu cách 18754 gửi 8785
|
18
|
Xuân Mai
|
HS dấu cách 18755 gửi 8785
|
19
|
Đan Phượng
|
HS dấu cách 18756 gửi 8785
|
20
|
Hồng Thái
|
HS dấu cách 18757 gửi 8785
|
21
|
Tân Lập
|
HS dấu cách 18758 gửi 8785
|
22
|
Bắc Thăng Long
|
HS dấu cách 18759 gửi 8785
|
23
|
Cổ Loa
|
HS dấu cách 18760 gửi 8785
|
24
|
Đông Anh
|
HS dấu cách 18761 gửi 8785
|
25
|
Liên Hà
|
HS dấu cách 18762 gửi 8785
|
26
|
Vân Nội
|
HS dấu cách 18763 gửi 8785
|
27
|
Đống Đa
|
HS dấu cách 18764 gửi 8785
|
28
|
Kim Liên
|
HS dấu cách 18765 gửi 8785
|
29
|
Lê Quý Đôn - Đống Đa
|
HS dấu cách 18766 gửi 8785
|
30
|
Quang Trung - Đống Đa
|
HS dấu cách 18767 gửi 8785
|
31
|
Cao Bá Quát - Gia Lâm
|
HS dấu cách 18768 gửi 8785
|
32
|
Dương Xá
|
HS dấu cách 18769 gửi 8785
|
33
|
Nguyễn Văn Cừ
|
HS dấu cách 18770 gửi 8785
|
34
|
Yên Viên
|
HS dấu cách 18771 gửi 8785
|
35
|
Lê Lợi - Hà Đông
|
HS dấu cách 18772 gửi 8785
|
36
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
HS dấu cách 18773 gửi 8785
|
37
|
Quang Trung - Hà Đông
|
HS dấu cách 18774 gửi 8785
|
38
|
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
|
HS dấu cách 18775 gửi 8785
|
39
|
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
|
HS dấu cách 18776 gửi 8785
|
40
|
Thăng Long
|
HS dấu cách 18777 gửi 8785
|
41
|
Trần Nhân Tông
|
HS dấu cách 18778 gửi 8785
|
42
|
Hoài Đức A
|
HS dấu cách 18779 gửi 8785
|
43
|
Hoài Đức B
|
HS dấu cách 18780 gửi 8785
|
44
|
Vạn Xuân - Hoài Đức
|
HS dấu cách 18781 gửi 8785
|
45
|
Trần Phú - Hoàn Kiếm
|
HS dấu cách 18782 gửi 8785
|
46
|
Việt Đức
|
HS dấu cách 18783 gửi 8785
|
47
|
Hoàng Văn Thụ
|
HS dấu cách 18784 gửi 8785
|
48
|
Trương Định
|
HS dấu cách 18785 gửi 8785
|
49
|
Việt Nam-Ba Lan
|
HS dấu cách 18786 gửi 8785
|
50
|
Lý Thường Kiệt
|
HS dấu cách 18787 gửi 8785
|
51
|
Nguyễn Gia Thiều
|
HS dấu cách 18788 gửi 8785
|
52
|
Phúc Lợi
|
HS dấu cách 18789 gửi 8785
|
53
|
Thạch Bàn
|
HS dấu cách 18790 gửi 8785
|
54
|
Mê Linh
|
HS dấu cách 18791 gửi 8785
|
55
|
Quang Minh
|
HS dấu cách 18792 gửi 8785
|
56
|
Tiền Phong
|
HS dấu cách 18793 gửi 8785
|
57
|
Tiến Thịnh
|
HS dấu cách 18794 gửi 8785
|
58
|
Tự Lập
|
HS dấu cách 18795 gửi 8785
|
59
|
Yên Lãng
|
HS dấu cách 18796 gửi 8785
|
60
|
Hợp Thanh
|
HS dấu cách 18797 gửi 8785
|
61
|
Mỹ Đức A
|
HS dấu cách 18798 gửi 8785
|
62
|
Mỹ Đức B
|
HS dấu cách 18799 gửi 8785
|
63
|
Mỹ Đức C
|
HS dấu cách 18800 gửi 8785
|
64
|
Đại Mỗ
|
HS dấu cách 18801 gửi 8785
|
65
|
Trung Văn
|
HS dấu cách 18802 gửi 8785
|
66
|
Đồng Quan
|
HS dấu cách 18803 gửi 8785
|
67
|
Phú Xuyên A
|
HS dấu cách 18804 gửi 8785
|
68
|
Phú Xuyên B
|
HS dấu cách 18805 gửi 8785
|
69
|
Tân Dân
|
HS dấu cách 18806 gửi 8785
|
70
|
Ngọc Tảo
|
HS dấu cách 18807 gửi 8785
|
71
|
Phúc Thọ
|
HS dấu cách 18808 gửi 8785
|
72
|
Vân Cốc
|
HS dấu cách 18809 gửi 8785
|
73
|
Cao Bá Quát - Quốc Oai
|
HS dấu cách 18810 gửi 8785
|
74
|
Minh Khai
|
HS dấu cách 18811 gửi 8785
|
75
|
Quốc Oai
|
HS dấu cách 18812 gửi 8785
|
76
|
Đa Phúc
|
HS dấu cách 18813 gửi 8785
|
77
|
Kim Anh
|
HS dấu cách 18814 gửi 8785
|
78
|
Minh Phú
|
HS dấu cách 18815 gửi 8785
|
79
|
Sóc Sơn
|
HS dấu cách 18816 gửi 8785
|
80
|
Trung Giã
|
HS dấu cách 18817 gửi 8785
|
81
|
Xuân Giang
|
HS dấu cách 18818 gửi 8785
|
82
|
Sơn Tây
|
HS dấu cách 18819 gửi 8785
|
83
|
Tùng Thiện
|
HS dấu cách 18820 gửi 8785
|
84
|
Xuân Khanh
|
HS dấu cách 18821 gửi 8785
|
85
|
|
HS dấu cách 18822 gửi 8785
|
86
|
Tây Hồ
|
HS dấu cách 18823 gửi 8785
|
87
|
Bắc Lương Sơn
|
HS dấu cách 18824 gửi 8785
|
88
|
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
|
HS dấu cách 18825 gửi 8785
|
89
|
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
|
HS dấu cách 18826 gửi 8785
|
90
|
Thạch Thất
|
HS dấu cách 18827 gửi 8785
|
91
|
Nguyễn Du - Thanh Oai
|
HS dấu cách 18828 gửi 8785
|
92
|
Thanh Oai A
|
HS dấu cách 18829 gửi 8785
|
93
|
Thanh Oai B
|
HS dấu cách 18830 gửi 8785
|
94
|
Ngọc Hồi
|
HS dấu cách 18831 gửi 8785
|
95
|
Ngô Thì Nhậm
|
HS dấu cách 18832 gửi 8785
|
96
|
Nhân Chính
|
HS dấu cách 18833 gửi 8785
|
97
|
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
|
HS dấu cách 18834 gửi 8785
|
98
|
Lý Tử Tấn
|
HS dấu cách 18835 gửi 8785
|
99
|
Nguyễn Trãi - Thường Tín
|
HS dấu cách 18836 gửi 8785
|
100
|
Tô Hiệu - Thường Tín
|
HS dấu cách 18837 gửi 8785
|
101
|
Thường Tín
|
HS dấu cách 18838 gửi 8785
|
102
|
Vân Tảo
|
HS dấu cách 18839 gửi 8785
|
103
|
Đại Cường
|
HS dấu cách 18840 gửi 8785
|
104
|
Lưu Hoàng
|
HS dấu cách 18841 gửi 8785
|
105
|
Trần Đăng Ninh
|
HS dấu cách 18842 gửi 8785
|
106
|
Ưng Hoà A
|
HS dấu cách 18843 gửi 8785
|
107
|
Ưng Hoà B
|
HS dấu cách 18844 gửi 8785
|
Tin tức, Tin giáo dục, Tin tuyển sinh, Chỉ tiêu, Tỉ lệ chọi, Hà Nội
Xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 5 năm liềnMua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment