Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
VD: Bạn muốn xem điểm chuẩn vào Ngành Y đa khoa; STT là 1
STT
|
Ngành
|
Soạn
tin xem ĐC 2017
|
1
|
Y đa khoa
|
Soạn: HB 1YPB gửi 8785
|
2
|
Y dự phòng
|
Soạn: HB 2YPB gửi 8785
|
3
|
Y học cổ truyền
|
Soạn: HB 3YPB gửi 8785
|
4
|
Răng hàm mặt
|
Soạn: HB 4YPB gửi 8785
|
5
|
Dược học A
|
Soạn: HB 5YPB gửi 8785
|
6
|
Dược học B
|
Soạn: HB 6YPB gửi 8785
|
7
|
Điều dưỡng
|
Soạn: HB 7YPB gửi 8785
|
8
|
Xét nghiệm Y học
|
Soạn: HB 8YPB gửi 8785
|
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
-
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn
xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào
|
Y đa khoa
|
52720101
|
Toán, Hóa, Sinh
|
500
|
22.50
|
Y học dự phòng
|
52720103
|
Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
18.00
|
Y học cổ truyền
|
52720201
|
Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
20.00
|
Răng hàm mặt
|
52720601
|
Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
22.50
|
Dược học
|
52720401B
|
Toán, Hóa, Sinh
|
50
|
22.50
|
52720401A
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
22.50
| |
Điều dưỡng
|
52720501
|
Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
18.00
|
Xét nghiệm y học
|
52720332
|
Toán, Hóa, Sinh
|
80
|
18.00
|
Tổng cộng
|
1000
|
Khối ngành, chuyên ngành đào tạo
|
Năm học
2016-2017
|
Năm học
2017-2018
|
Năm học
2018-2019
|
Năm học
2019-2020
|
Năm học
2020-2021
|
Y dược
|
970.000
đ/tháng
|
1.070.000
đ/tháng
|
1.180.000
đ/tháng
|
1.300.000
đ/tháng
|
1.430.000
đ/tháng
|
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment