Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Ngành
|
Mã ngành
|
Soạn tin
|
Y đa khoa
|
D7250101
|
Soạn HB YKVD7250101 gửi 8785
|
Y học dự
phòng
|
D720103
|
Soạn HB YKVD720103 gửi 8785
|
Y tế công
cộng
|
D720301
|
Soạn HB YKVD720301 gửi 8785
|
Cử nhân điều
dưỡng
|
D720501
|
Soạn HB YKVD720501 gửi 8785
|
Cử nhân xét
nghiệm
|
D720332
|
Soạn HB YKVD720332 gửi 8785
|
Cao đẳng
điều dưỡng
|
C720501
|
Soạn HB YKVC720501 gửi 8785
|
Cao đẳng hộ
sinh
|
C720502
|
Soạn HB YKVC720502 gửi 8785
|
Cao đẳng kỹ
thuật Y học
|
C720330
|
Soạn HB YKVC720330 gửi 8785
|
cao đẳng xét
nghiệm Y học
|
C720332
|
Soạn HB YKVC720332 gửi 8785
|
Cao đẳng dược
|
C900107
|
Soạn HB YKVC900107 gửi 8785
|
Xem các trường khác, bấm vào đây
STT | Trình độ đào tạo | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | ||||
1 | Trình độ đại học | 52720101 | Y đa khoa Bác sỹ đa khoa | 350 | Toán, Hóa học, Sinh học |
2 | Trình độ đại học | 52720103 | Y học dự phòng Bác sỹ Y học dự phòng | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
3 | Trình độ đại học | 52720301 | Y tế công cộng Đại học YTCC | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
4 | Trình độ đại học | 52720332 | Xét nghiệm y học Đại học xét nghiệm (4 năm) | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
5 | Trình độ đại học | 52720501 | Điều dưỡng Đại học điều dưỡng | 300 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Môn xét tuyển |
Đào tạo Đại học | YKV | ||
Y đa khoa | 52720101 | 350 | Toán - Hóa - Sinh |
Y học dự phòng | 52720103 | 50 | Toán - Hóa - Sinh |
Y tế Công cộng | 52720301 | 50 | Toán - Hóa - Sinh |
Điều dưỡng | 52720501 | 300 | Toán - Hóa - Sinh |
Xét nghiệm Y học | 52720332 | 50 | Toán - Hóa - Sinh |
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment