Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Ngành/Chuyên ngành học
|
Mã ngành
|
Soạn tin
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp
|
1.Kinh tế: Gồm 03 chuyên ngành
|
52310101
|
Soạn HB HCP52310101 gửi 8785
|
200
|
1/ Toán, Vật Lý, Hóa học
|
- Đầu tư
|
52310101
|
Soạn HB HCP52310101 gửi 8785
|
2/ Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
|
|
- Kế hoạch phát triển
|
52310101
|
Soạn HB HCP52310101 gửi 8785
|
3/ Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
|
- Đấu thầu
|
52310101
|
Soạn HB HCP52310101 gửi 8785
|
4/ Toán, Vật Lý, Ngữ Văn
|
|
52310106
|
Soạn HB HCP52310106 gửi 8785
|
150
|
1/ Toán, Vật Lý, Hóa học
|
|
-Chuyên ngành: Kinh tế đối ngoại
|
52310106
|
Soạn HB HCP52310106 gửi 8785
|
2/ Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
|
|
52310106
|
Soạn HB HCP52310106 gửi 8785
|
3/ Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
||
52310106
|
Soạn HB HCP52310106 gửi 8785
|
4/ Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
||
3.Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Soạn HB HCP52340101 gửi 8785
|
50
|
1/ Toán, Vật Lý, Hóa học
|
52340101
|
Soạn HB HCP52340101 gửi 8785
|
2/ Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
|
||
52340101
|
Soạn HB HCP52340101 gửi 8785
|
3/ Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
||
52340101
|
Soạn HB HCP52340101 gửi 8785
|
4/ Toán, Vật Lý, Ngữ Văn
|
||
4.Quản lý nhà nước
|
52310205
|
Soạn HB HCP52310205 gửi 8785
|
50
|
1/ Toán, Vật Lý, Hóa học
|
- Chuyên ngành: Quản lý công
|
52310205
|
Soạn HB HCP52310205 gửi 8785
|
2/ Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
|
|
52310205
|
Soạn HB HCP52310205 gửi 8785
|
3/ Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
||
52310205
|
Soạn HB HCP52310205 gửi 8785
|
4/ Toán, Hóa học, Ngữ văn
|
||
5.Tài chính – Ngân hàng
|
52340201
|
Soạn HB HCP52340201 gửi 8785
|
100
|
1/ Toán, Vật Lý, Hóa học
|
- Chuyên ngành: Tài chính
|
52340201
|
Soạn HB HCP52340201 gửi 8785
|
2/ Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
|
|
52340201
|
Soạn HB HCP52340201 gửi 8785
|
3/ Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
|
||
52340201
|
Soạn HB HCP52340201 gửi 8785
|
4/ Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
Học viện Chính sách và Phát triển
-
TT
|
Ngành học.
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
1
|
Kinh tế
|
52310101
|
A00:Toán, Vật Lý, Hóa học
A01:Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
C01:Toán ,Ngữ Văn, Tiếng Anh
D01:Toán, Vật lý, Ngữ Văn
|
200
|
2
|
Kinh tế quốc tế
|
52310106
|
A00:Toán, Vật Lý, Hóa học
A01:Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
D01:Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
D07:Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
150
|
3
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
A00:Toán, Vật Lý, Hóa học
A01:Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
C01:Toán ,Ngữ Văn, Tiếng Anh
D01:Toán, Vật lý, Ngữ Văn
|
50
|
4
|
Quản lý nhà nước
|
52310205
|
A00:Toán, Vật Lý, Hóa học
A01:Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
C02:Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
D01:Toán, Hóa học, Ngữ Văn
|
50
|
5
|
Tài chính - Ngân hàng
|
52340201
|
A00:Toán, Vật Lý, Hóa học
A01:Toán, Vật Lý, Tiếng Anh
D01:Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
D07:Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
100
|
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment