Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
VD: Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông có mã ngành là 52510104 ; STT là 1
TT
|
Tên Ngành
|
Mã
|
Soạn tin
|
I
|
Cơ sở đào tạo Hà
Nội
|
-
|
-
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101041 gửi 8785
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường bộ; Xây
dựng Cầu hầm)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101042 gửi 8785
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Quản lý dự án công trình
xây dựng)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101043 gửi 8785
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường sắt-
Metro; Xây dựng đường thủy và công trình biển)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101044 gửi 8785
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Cầu đường Việt – Anh;
Cầu đường Việt – Pháp)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101045 gửi 8785
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
52510102
|
Soạn: HB GTA525101026 gửi 8785
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
52510205
|
Soạn: HB GTA525102057 gửi 8785
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
52510203
|
Soạn: HB GTA525102038 gửi 8785
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí
tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro)
|
52510201
|
Soạn: HB GTA525102019 gửi 8785
|
10
|
Hệ thống thông tin
|
52480104
|
Soạn: HB GTA5248010410 gửi 8785
|
11
|
Hệ thống thông tin (Hệ thống thông tin Việt – Anh)
|
52480104
|
Soạn: HB GTA5248010411 gửi 8785
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
52510302
|
Soạn: HB GTA5251030212 gửi 8785
|
13
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
52480102
|
Soạn: HB GTA5248010213 gửi 8785
|
14
|
Kế toán
|
52340301
|
Soạn: HB GTA5234030114 gửi 8785
|
15
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301
|
Soạn: HB GTA5258030115 gửi 8785
|
16
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010116 gửi 8785
|
17
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh Việt – Anh)
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010117 gửi 8785
|
18
|
Quản trị Marketing
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010118 gửi 8785
|
19
|
Quản trị Tài chính và Đầu tư
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010119 gửi 8785
|
20
|
Tài chính doanh nghiệp
|
52340201
|
Soạn: HB GTA5234020120 gửi 8785
|
21
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010421 gửi 8785
|
22
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức
Việt – Anh)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010422 gửi 8785
|
23
|
Khai thác vận tải (Quản lý, điều hành vận tải đường bộ;
Quản lý, điều hành vận tải đường sắt)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010423 gửi 8785
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
52510406
|
Soạn: HB GTA5251040624 gửi 8785
|
II
|
Cơ sở đào tạo
Vĩnh Phúc
|
-
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
52510104VP
|
Soạn: HB GTA52510104VP1 gửi 8785
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
52510102VP
|
Soạn: HB GTA52510102VP2 gửi 8785
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
52510205VP
|
Soạn: HB GTA52510205VP3 gửi 8785
|
4
|
Hệ thống thông tin
|
52480104VP
|
Soạn: HB GTA52480104VP4 gửi 8785
|
5
|
Kế toán
|
52340301VP
|
Soạn: HB GTA52340301VP5 gửi 8785
|
6
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301VP
|
Soạn: HB GTA52580301VP6 gửi 8785
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
52510302VP
|
Soạn: HB GTA52510302VP7 gửi 8785
|
III
|
Cơ sở đào tạo
Thái Nguyên
|
-
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường
bộ)
|
52510104TN
|
Soạn: HB GTA52510104TN1 gửi 8785
|
Mã ngành
|
Các ngành đào
tạo đại học
|
Chỉ tiêu
2017
|
|
Cơ sở đào tạo Hà
Nội
|
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
200
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường bộ; Xây
dựng Cầu hầm)
|
90
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Quản lý dự án công trình
xây dựng)
|
50
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường sắt-
Metro; Xây dựng đường thủy và công trình biển)
|
60
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Cầu đường Việt – Anh;
Cầu đường Việt – Pháp)
|
50
|
52510102
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
130
|
52510205
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
170
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
100
|
52510201
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí
tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro)
|
90
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
75
|
52480104
|
Hệ thống thông tin (Hệ thống thông tin Việt – Anh)
|
25
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
80
|
52480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
100
|
52340301
|
Kế toán
|
200
|
52580301
|
Kinh tế xây dựng
|
100
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
45
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh Việt – Anh)
|
25
|
52340101
|
Quản trị Marketing
|
40
|
52340101
|
Quản trị Tài chính và Đầu tư
|
40
|
52340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
100
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức)
|
75
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức
Việt – Anh)
|
25
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Quản lý, điều hành vận tải đường bộ;
Quản lý, điều hành vận tải đường sắt)
|
50
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
|
Cơ sở đào tạo
Vĩnh Phúc
|
|
52510104VP
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
50
|
52510102VP
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
30
|
52510205VP
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
40
|
52480104VP
|
Hệ thống thông tin
|
30
|
52340301VP
|
Kế toán
|
30
|
52580301VP
|
Kinh tế xây dựng
|
30
|
52510302VP
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
20
|
|
Cơ sở đào tạo
Thái Nguyên
|
|
52510104TN
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường
bộ)
|
20
|
|
Tổng chỉ tiêu dự kiến
|
2.220
|
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment