loading...
Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Điểm chuẩn năm 2017 Trường ĐH CÔNG
NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (GTA)
Điểm chuẩn trúng tuyển vào các trường ĐH khối kỹ thuật năm học 2017 - 2018, dự đoán sẽ tăng
so với năm trước do đề thi năm nay được nhiều giáo viên đánh giá là khá dễ
chịu, học sinh phấn khởi làm tốt bài khi ra khỏi phòng thi.
Xem thêm:
Để xem dự kiến điểm chuẩn ĐH CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (GTA) năm
2017 của chúng tôi bạn thự hiện như sau:
Soạn tin: HB GTA+Mãngành+STT gửi 8785
Lưu ý: - Sau HB là
một dấu cách
- Đọc kỹ hướng dẫn soạn tin cụ thể trong bảng dưới đây để tránh
nhầm lẫn.
- GTA là mã trường ĐH CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG
VẬN TẢI
- Mã ngành là mã ngành bạn muốn xem
- STT là
STT ngành trong bảng dưới đây.
VD: Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông có mã ngành là 52510104 ; STT là 1
VD: Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông có mã ngành là 52510104 ; STT là 1
Soạn
tin: HB GTA525101041 gửi 8785
Cụ thể như sau:
TT
|
Tên Ngành
|
Mã
|
Soạn tin
|
I
|
Cơ sở đào tạo Hà
Nội
|
-
|
-
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101041 gửi 8785
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường bộ; Xây
dựng Cầu hầm)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101042 gửi 8785
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Quản lý dự án công trình
xây dựng)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101043 gửi 8785
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường sắt-
Metro; Xây dựng đường thủy và công trình biển)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101044 gửi 8785
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Cầu đường Việt – Anh;
Cầu đường Việt – Pháp)
|
52510104
|
Soạn: HB GTA525101045 gửi 8785
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
52510102
|
Soạn: HB GTA525101026 gửi 8785
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
52510205
|
Soạn: HB GTA525102057 gửi 8785
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
52510203
|
Soạn: HB GTA525102038 gửi 8785
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí
tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro)
|
52510201
|
Soạn: HB GTA525102019 gửi 8785
|
10
|
Hệ thống thông tin
|
52480104
|
Soạn: HB GTA5248010410 gửi 8785
|
11
|
Hệ thống thông tin (Hệ thống thông tin Việt – Anh)
|
52480104
|
Soạn: HB GTA5248010411 gửi 8785
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
52510302
|
Soạn: HB GTA5251030212 gửi 8785
|
13
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
52480102
|
Soạn: HB GTA5248010213 gửi 8785
|
14
|
Kế toán
|
52340301
|
Soạn: HB GTA5234030114 gửi 8785
|
15
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301
|
Soạn: HB GTA5258030115 gửi 8785
|
16
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010116 gửi 8785
|
17
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh Việt – Anh)
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010117 gửi 8785
|
18
|
Quản trị Marketing
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010118 gửi 8785
|
19
|
Quản trị Tài chính và Đầu tư
|
52340101
|
Soạn: HB GTA5234010119 gửi 8785
|
20
|
Tài chính doanh nghiệp
|
52340201
|
Soạn: HB GTA5234020120 gửi 8785
|
21
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010421 gửi 8785
|
22
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức
Việt – Anh)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010422 gửi 8785
|
23
|
Khai thác vận tải (Quản lý, điều hành vận tải đường bộ;
Quản lý, điều hành vận tải đường sắt)
|
52840104
|
Soạn: HB GTA5284010423 gửi 8785
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
52510406
|
Soạn: HB GTA5251040624 gửi 8785
|
II
|
Cơ sở đào tạo
Vĩnh Phúc
|
-
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
52510104VP
|
Soạn: HB GTA52510104VP1 gửi 8785
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
52510102VP
|
Soạn: HB GTA52510102VP2 gửi 8785
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
52510205VP
|
Soạn: HB GTA52510205VP3 gửi 8785
|
4
|
Hệ thống thông tin
|
52480104VP
|
Soạn: HB GTA52480104VP4 gửi 8785
|
5
|
Kế toán
|
52340301VP
|
Soạn: HB GTA52340301VP5 gửi 8785
|
6
|
Kinh tế xây dựng
|
52580301VP
|
Soạn: HB GTA52580301VP6 gửi 8785
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
52510302VP
|
Soạn: HB GTA52510302VP7 gửi 8785
|
III
|
Cơ sở đào tạo
Thái Nguyên
|
-
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường
bộ)
|
52510104TN
|
Soạn: HB GTA52510104TN1 gửi 8785
|
Xem thêm:
Trường ĐH CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI (GTA)
Mã ngành
|
Các ngành đào
tạo đại học
|
Chỉ tiêu
2017
|
|
Cơ sở đào tạo Hà
Nội
|
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
200
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường bộ; Xây
dựng Cầu hầm)
|
90
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Quản lý dự án công trình
xây dựng)
|
50
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Đường sắt-
Metro; Xây dựng đường thủy và công trình biển)
|
60
|
52510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Cầu đường Việt – Anh;
Cầu đường Việt – Pháp)
|
50
|
52510102
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
130
|
52510205
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
170
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử
|
100
|
52510201
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí
tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro)
|
90
|
52480104
|
Hệ thống thông tin
|
75
|
52480104
|
Hệ thống thông tin (Hệ thống thông tin Việt – Anh)
|
25
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
80
|
52480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
100
|
52340301
|
Kế toán
|
200
|
52580301
|
Kinh tế xây dựng
|
100
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
45
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh Việt – Anh)
|
25
|
52340101
|
Quản trị Marketing
|
40
|
52340101
|
Quản trị Tài chính và Đầu tư
|
40
|
52340201
|
Tài chính doanh nghiệp
|
100
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức)
|
75
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Logistics và Vận tải đa phương thức
Việt – Anh)
|
25
|
52840104
|
Khai thác vận tải (Quản lý, điều hành vận tải đường bộ;
Quản lý, điều hành vận tải đường sắt)
|
50
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
|
Cơ sở đào tạo
Vĩnh Phúc
|
|
52510104VP
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)
|
50
|
52510102VP
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
30
|
52510205VP
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
|
40
|
52480104VP
|
Hệ thống thông tin
|
30
|
52340301VP
|
Kế toán
|
30
|
52580301VP
|
Kinh tế xây dựng
|
30
|
52510302VP
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông
|
20
|
|
Cơ sở đào tạo
Thái Nguyên
|
|
52510104TN
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường
bộ)
|
20
|
|
Tổng chỉ tiêu dự kiến
|
2.220
|
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment