loading...
Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Năm nay, do điểm thi khá cao với những cơn mưa điểm 10 (Xem
tại đây) và phổ điểm chi tiết từng khối thi (xem
tại đây) nên dự đoán điểm chuẩn xét tuyển vào các trường đại học
năm nay có thể tăng so với năm trước.
Chúng tôi phân tích dữ liệu lịch sử Điểm chuẩn Trường Đại học Quốc gia Hà
Nội 2017, tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2017 và có nhận định về dự
kiến điểm chuẩn của Trường Đại học Quốc
gia Hà Nội 2017. Để xem dự kiến điểm chuẩn Điễm chuẩn Trường Đại học Quốc gia Hà Nội 2017 của
chúng tôi bạn thự hiện như sau:
Soạn HB Mã trường + Mã ngành + Thứ tự ngành gửi 8785
Mã ngành:Là mã ngành bạn muốn xét tuyển
Cụ
thể cách xem dự kiến điểm chuẩn tuyển sinh như sau:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN-QHI
STT
|
Mã ngành
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
Nhóm ngành CNTTvà CNKT điện, điện tử và viễn thông
|
||
1
|
52480101
|
Khoa học Máy tính
|
Soạn: HB
QHI524801011 gửi 8785
|
2
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
Soạn: HB
QHI524802012 gửi 8785
|
3
|
52480201NB
|
Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
|
Soạn: HB
QHI52480201NB3 gửi 8785
|
4
|
52480104
|
Hệ thống Thông tin
|
Soạn: HB
QHI524801044 gửi 8785
|
5
|
52480102
|
Truyền thông và Mạng máy tính
|
Soạn: HB
QHI524801025 gửi 8785
|
6
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Soạn: HB
QHI525103026 gửi 8785
|
7
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
Soạn: HB
QHI525202147 gửi 8785
|
2
|
Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật
|
||
8
|
52TĐ1
|
Kỹ thuật năng lượng
|
Soạn: HB QHI52TĐ18
gửi 8785
|
9
|
52520401
|
Vật lí kỹ thuật
|
Soạn: HB
QHI525204019 gửi 8785
|
3
|
Nhóm ngành Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử và Cơ kĩ
thuật
|
||
10
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
Soạn: HB
QHI5252010110 gửi 8785
|
11
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
Soạn: HB
QHI5251020311 gửi 8785
|
12
|
52TĐ2
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông
|
Soạn: HB QHI52TĐ212
gửi 8785
|
4
|
Các CTĐT chất lượng cao
|
||
13
|
52480101CLC
|
Khoa học Máy tính
|
Soạn: HB
QHI52480101CLC13 gửi 8785
|
14
|
52510302CLC
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
Soạn: HB
QHI52510302CLC14 gửi 8785
|
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN - QHT
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52460101
|
Toán học
|
Soạn: HB
QHT524601011 gửi 8785
|
2
|
52460105
|
Toán – Tin ứng dụng
|
Soạn: HB
QHT524601052 gửi 8785
|
3
|
52460115
|
Toán cơ
|
Soạn: HB
QHT524601153 gửi 8785
|
4
|
52480105
|
Máy tính và khoa học thông tin
|
Soạn: HB
QHT524801054 gửi 8785
|
5
|
52440102
|
Vật lí học
|
Soạn: HB
QHT524401025 gửi 8785
|
6
|
52430122
|
Khoa học vật liệu
|
Soạn: HB
QHT524301226 gửi 8785
|
7
|
52520403
|
Công nghệ hạt nhân
|
Soạn: HB
QHT525204037 gửi 8785
|
8
|
52440221
|
Khí tượng học
|
Soạn: HB
QHT524402218 gửi 8785
|
9
|
52440224
|
Thủy văn
|
Soạn: HB
QHT524402249 gửi 8785
|
10
|
52440228
|
Hải dương học
|
Soạn: HB
QHT5244022810 gửi 8785
|
11
|
52440112
|
Hoá học
|
Soạn: HB
QHT5244011211 gửi 8785
|
12
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
Soạn: HB
QHT5251040112 gửi 8785
|
13
|
52720403
|
Hoá dược
|
Soạn: HB
QHT5272040313 gửi 8785
|
14
|
52510401CLC
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC)
|
Soạn: HB
QHT52510401CLC14 gửi 8785
|
15
|
52440217
|
Địa lí tự nhiên
|
Soạn: HB
QHT5244021715 gửi 8785
|
16
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
Soạn: HB
QHT5285010316 gửi 8785
|
17
|
52440201
|
Địa chất học
|
Soạn: HB
QHT5244020117 gửi 8785
|
18
|
52520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
Soạn: HB
QHT5252050118 gửi 8785
|
19
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Soạn: HB
QHT5285010119 gửi 8785
|
20
|
52420101
|
Sinh học
|
Soạn: HB
QHT5242010120 gửi 8785
|
21
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Soạn: HB
QHT5242020121 gửi 8785
|
22
|
52420201CLC
|
Công nghệ sinh học (CTĐT CLC)
|
Soạn: HB
QHT52420201CLC22 gửi 8785
|
23
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
Soạn: HB
QHT5244030123 gửi 8785
|
24
|
52440306
|
Khoa học đất
|
Soạn: HB
QHT5244030624 gửi 8785
|
25
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
Soạn: HB
QHT5251040625 gửi 8785
|
ĐẠI
HỌC KHXH VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN-QHX
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KHXH VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52320101
|
Báo chí
|
Soạn: HB
QHX523201011 gửi 8785
|
2
|
52310201
|
Chính trị học
|
Soạn: HB
QHX523102012 gửi 8785
|
3
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
Soạn: HB
QHX527601013 gửi 8785
|
4
|
52220213
|
Đông phương học
|
Soạn: HB
QHX522202134 gửi 8785
|
5
|
52220104
|
Hán Nôm
|
Soạn: HB
QHX522201045 gửi 8785
|
6
|
52340401
|
Khoa học quản lí
|
Soạn: HB
QHX523404016 gửi 8785
|
7
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
Soạn: HB
QHX523202027 gửi 8785
|
8
|
52220310
|
Lịch sử
|
Soạn: HB
QHX522203108 gửi 8785
|
9
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
Soạn: HB
QHX523203039 gửi 8785
|
10
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
Soạn: HB
QHX5222032010 gửi 8785
|
11
|
52310302
|
Nhân học
|
Soạn: HB
QHX5231030211 gửi 8785
|
12
|
52360708
|
Quan hệ công chúng
|
Soạn: HB
QHX5236070812 gửi 8785
|
13
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Soạn: HB
QHX5234010313 gửi 8785
|
14
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
Soạn: HB
QHX5234010714 gửi 8785
|
15
|
52340406
|
Quản trị văn phòng
|
Soạn: HB
QHX5234040615 gửi 8785
|
16
|
52220212
|
Quốc tế học
|
Soạn: HB
QHX5222021216 gửi 8785
|
17
|
52310401
|
Tâm lí học
|
Soạn: HB
QHX5231040117 gửi 8785
|
18
|
52320201
|
Thông tin học
|
Soạn: HB
QHX5232020118 gửi 8785
|
19
|
52220309
|
Tôn giáo học
|
Soạn: HB
QHX5222030919 gửi 8785
|
20
|
52220301
|
Triết học
|
Soạn: HB
QHX5222030120 gửi 8785
|
21
|
52220330
|
Văn học
|
Soạn: HB
QHX5222033021 gửi 8785
|
22
|
52220113
|
Việt Nam học
|
Soạn: HB
QHX5222011322 gửi 8785
|
23
|
52310301
|
Xã hội học
|
Soạn: HB
QHX5231030123 gửi 8785
|
ĐẠI
HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN-QHF
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
Soạn: HB
QHF522202011 gửi 8785
|
2
|
52140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
Soạn: HB
QHF521402312 gửi 8785
|
3
|
52220202
|
Ngôn ngữNga
|
Soạn: HB
QHF522202023 gửi 8785
|
4
|
52140232
|
Sư phạm tiếng Nga
|
Soạn: HB
QHF521402324 gửi 8785
|
5
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
Soạn: HB
QHF522202035 gửi 8785
|
6
|
52140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
Soạn: HB
QHF521402336 gửi 8785
|
7
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
Soạn: HB
QHF522202047 gửi 8785
|
8
|
52140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
Soạn: HB
QHF521402348 gửi 8785
|
9
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
Soạn: HB
QHF522202059 gửi 8785
|
10
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Soạn: HB
QHF5222020910 gửi 8785
|
11
|
52140236
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
Soạn: HB
QHF5214023611 gửi 8785
|
12
|
52220210
|
Ngôn ngữHàn Quốc
|
Soạn: HB
QHF5222021012 gửi 8785
|
13
|
52140237
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
Soạn: HB
QHF5214023713 gửi 8785
|
14
|
52220211
|
Ngôn ngữẢ Rập
|
Soạn: HB
QHF5222021114 gửi 8785
|
ĐẠI
HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN-QHE
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52310101
|
Kinh tế
|
Soạn: HB
QHE523101011 gửi 8785
|
2
|
52310104
|
Kinh tế phát triển
|
Soạn: HB
QHE523101042 gửi 8785
|
3
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
Soạn: HB
QHE523101063 gửi 8785
|
4
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn: HB
QHE523401014 gửi 8785
|
5
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Soạn: HB
QHE523402015 gửi 8785
|
6
|
52340301
|
Kế toán
|
Soạn: HB
QHE523403016 gửi 8785
|
7
|
52310106CLC
|
Kinh tế quốc tế (CLC)
|
Soạn: HB
QHE52310106CLC7 gửi 8785
|
8
|
52340101CLC
|
Quản trị kinh doanh (CLC)
|
Soạn: HB
QHE52340101CLC8 gửi 8785
|
9
|
52340201CLC
|
Tài chính - Ngân hàng (CLC)
|
Soạn: HB
QHE52340201CLC9 gửi 8785
|
ĐẠI
HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN-QHB
STT
|
Mã ngành
|
ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52140209
|
Sư phạm Toán
|
Soạn: HB QHB521402091
gửi 8785
|
2
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
Soạn: HB QHB521402112
gửi 8785
|
3
|
52140212
|
Sư phạm Hóa học
|
Soạn: HB QHB521402123
gửi 8785
|
4
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
Soạn: HB QHB521402134
gửi 8785
|
5
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
Soạn: HB QHB521402175
gửi 8785
|
6
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
Soạn: HB QHB521402186
gửi 8785
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA LUẬT, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52380101
|
Luật học
|
Soạn: HB QHL152380101 gửi 8785
|
2
|
52380109
|
Luật Kinh doanh
|
Soạn: HB QHL252380109 gửi 8785
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52720101
|
Y đa khoa
|
Soạn: HB
QHY527201011 gửi 8785
|
2
|
52720401
|
Dược học
|
Soạn: HB
QHY527204012 gửi 8785
|
3
|
52720601CLC
|
Răng hàm mặt
|
Soạn: HB
QHY52720601CLC3 gửi 8785
|
STT
|
Mã ngành
|
KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN
|
Soạn tin
|
1
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HB
QHQ523401201 gửi 8785
|
2
|
52340399
|
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HB
QHQ523403992 gửi 8785
|
3
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lí (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
Soạn: HB
QHQ523404053 gửi 8785
|
Lưu ý: Dữ liệu hiện tại là dự kiến của chúng tôi. Điểm chuẩn chính thức năm 2017 của Trường Trường Đại học Quốc gia Hà Nội sẽ được cập nhật sớm nhất khi Trường Trường Đại học Quốc gia Hà Nội công bố. Khi có điểm chuẩn, bạn vẫn nhắn tin với cú pháp như trên
Điểm chuẩn Đại học 2017, Ngành sư phạm, khối xã hội, điểm
chuẩn đại học
Chú ý: Để
tránh soạn tin lỗi dẫn tới không nhận được điểm, bạn có thể xem bài viết này.
(Bấm vào đây để xem)
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment