loading...
Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
Xem điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Phòng năm học 2019-2020
Xem điểm chuẩn vào lớp 10 như sau:
Cách 1.
Soạn HB dấucách HPTêntrường gửi 8785
Trong đó: HP là ký hiệu của Hải Phòng
Tên trường: Viết liền, Tiếng việt không dấu. HP và tên trường viết liền nhau
Ví dụ: Xem điểm chuẩn trường THPT Ngô Quyền,
Soạn HB dấucách HPngoquyen gửi 8785
STT
|
Tên trường
|
Soạn tin
|
1
|
An Dương
|
Soạn HB HPANDUONG gửi 8785
|
2
|
An Lão
|
Soạn HB HPANLAO gửi 8785
|
3
|
Bạch Đằng
|
Soạn HB HPBACHDANG gửi 8785
|
4
|
Cộng Hiền
|
Soạn HB HPCONGHIEN gửi 8785
|
5
|
Đồ Sơn
|
Soạn HB HPDOSON gửi 8785
|
6
|
Đồng Hòa
|
Soạn HB HPDONGHOA gửi 8785
|
7
|
Hải An
|
Soạn HB HPHAIAN gửi 8785
|
8
|
Hồng Bàng
|
Soạn HB HPHONGBANG gửi 8785
|
9
|
Hùng Thắng
|
Soạn HB HPHUNGTHANG gửi 8785
|
10
|
Kiến An
|
Soạn HB HPKIENAN gửi 8785
|
11
|
Kiến Thụy
|
Soạn HB HPKIENTHUY gửi 8785
|
12
|
Lê Chân
|
Soạn HB HPLECHAN gửi 8785
|
13
|
Lê Hồng Phong
|
Soạn HB HPLEHONGPHONG gửi 8785
|
14
|
Lê Ích Mộc
|
Soạn HB HPLEICHMOC gửi 8785
|
15
|
Lê Quý Đôn
|
Soạn HB HPLEQUYDON gửi 8785
|
16
|
Lý Thường Kiệt
|
Soạn HB HPLYTHUONGKIET gửi 8785
|
17
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Soạn HB HPMACDINHCHI gửi 8785
|
18
|
Ngô Quyền
|
Soạn HB HPNGOQUYEN gửi 8785
|
19
|
Nguyễn Bình Khiêm
|
Soạn HB HPNGUYENBINHKHIEM gửi 8785
|
20
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Soạn HB HPNGUYENDUCCANH gửi 8785
|
21
|
Nguyễn Khuyến
|
Soạn HB HPNGUYENKHUYEN gửi 8785
|
22
|
Nguyễn Trãi
|
Soạn HB HPNGUYENTRAI gửi 8785
|
23
|
Nhữ Văn Lan
|
Soạn HB HPNHUVANLAN gửi 8785
|
24
|
Phạm Ngũ Lão
|
Soạn HB HPPHAMNGULAO gửi 8785
|
25
|
Phan Đăng Lưu
|
Soạn HB HPPHANDANGLUU gửi 8785
|
26
|
Quang Trung
|
Soạn HB HPQUANGTRUNG gửi 8785
|
27
|
Quốc Tuấn
|
Soạn HB HPQUOCTUAN gửi 8785
|
28
|
Thái Phiên
|
Soạn HB HPTHAIPHIEN gửi 8785
|
29
|
Thụy Hương
|
Soạn HB HPTHUYHUONG gửi 8785
|
30
|
Thủy Sơn
|
Soạn HB HPTHUYSON gửi 8785
|
31
|
Tiên Lãng
|
Soạn HB HPTIENLANG gửi 8785
|
32
|
Tô Hiệu
|
Soạn HB HPTOHIEU gửi 8785
|
33
|
Toàn Thắng
|
Soạn HB HPTOANTHANG gửi 8785
|
34
|
Trần Hưng Đạo
|
Soạn HB HPTRANHUNGDAO gửi 8785
|
35
|
Trần Nguyên Hãn
|
Soạn HB HPTRANNGUYENHAN gửi 8785
|
36
|
Vĩnh Bảo
|
Soạn HB HPVINHBAO gửi 8785
|
37
|
Nội trú Đồ Sơn
|
Soạn HB HPNOITRUDOSON gửi 8785
|
Cách 2. Soạn tin theo mã trường như sau:
Soạn HB daucach Mã trường gửi 8785
STT
|
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
An Dương
|
33509
|
Soạn HB daucach 33509 gửi 8785
|
2
|
An Lão
|
33510
|
Soạn HB daucach 33510 gửi 8785
|
3
|
Bạch Đằng
|
33511
|
Soạn HB daucach 33511 gửi 8785
|
4
|
Cộng Hiền
|
33512
|
Soạn HB daucach 33512 gửi 8785
|
5
|
Đồ Sơn
|
33513
|
Soạn HB daucach 33513 gửi 8785
|
6
|
Đồng Hòa
|
33514
|
Soạn HB daucach 33514 gửi 8785
|
7
|
Hải An
|
33515
|
Soạn HB daucach 33515 gửi 8785
|
8
|
Hồng Bàng
|
33516
|
Soạn HB daucach 33516 gửi 8785
|
9
|
Hùng Thắng
|
33517
|
Soạn HB daucach 33517 gửi 8785
|
10
|
Kiến An
|
33518
|
Soạn HB daucach 33518 gửi 8785
|
11
|
Kiến Thụy
|
33519
|
Soạn HB daucach 33519 gửi 8785
|
12
|
Lê Chân
|
33520
|
Soạn HB daucach 33520 gửi 8785
|
13
|
Lê Hồng Phong
|
33521
|
Soạn HB daucach 33521 gửi 8785
|
14
|
Lê Ích Mộc
|
33522
|
Soạn HB daucach 33522 gửi 8785
|
15
|
Lê Quý Đôn
|
33523
|
Soạn HB daucach 33523 gửi 8785
|
16
|
Lý Thường Kiệt
|
33524
|
Soạn HB daucach 33524 gửi 8785
|
17
|
Mạc Đĩnh Chi
|
33525
|
Soạn HB daucach 33525 gửi 8785
|
18
|
Ngô Quyền
|
33526
|
Soạn HB daucach 33526 gửi 8785
|
19
|
Nguyễn Bình Khiêm
|
33527
|
Soạn HB daucach 33527 gửi 8785
|
20
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
33528
|
Soạn HB daucach 33528 gửi 8785
|
21
|
Nguyễn Khuyến
|
33529
|
Soạn HB daucach 33529 gửi 8785
|
22
|
Nguyễn Trãi
|
33530
|
Soạn HB daucach 33530 gửi 8785
|
23
|
Nhữ Văn Lan
|
33531
|
Soạn HB daucach 33531 gửi 8785
|
24
|
Phạm Ngũ Lão
|
33532
|
Soạn HB daucach 33532 gửi 8785
|
25
|
Phan Đăng Lưu
|
33533
|
Soạn HB daucach 33533 gửi 8785
|
26
|
Quang Trung
|
33534
|
Soạn HB daucach 33534 gửi 8785
|
27
|
Quốc Tuấn
|
33535
|
Soạn HB daucach 33535 gửi 8785
|
28
|
Thái Phiên
|
33536
|
Soạn HB daucach 33536 gửi 8785
|
29
|
Thụy Hương
|
33537
|
Soạn HB daucach 33537 gửi 8785
|
30
|
Thủy Sơn
|
33538
|
Soạn HB daucach 33538 gửi 8785
|
31
|
Tiên Lãng
|
33539
|
Soạn HB daucach 33539 gửi 8785
|
32
|
Tô Hiệu
|
33540
|
Soạn HB daucach 33540 gửi 8785
|
33
|
Toàn Thắng
|
33541
|
Soạn HB daucach 33541 gửi 8785
|
34
|
Trần Hưng Đạo
|
33542
|
Soạn HB daucach 33542 gửi 8785
|
35
|
Trần Nguyên Hãn
|
33543
|
Soạn HB daucach 33543 gửi 8785
|
36
|
Vĩnh Bảo
|
33544
|
Soạn HB daucach 33544 gửi 8785
|
37
|
Nội trú Đồ Sơn
|
33545
|
Soạn HB daucach 33545 gửi 8785
|
STT
|
Chuyên Trần Phú
|
Mã
|
Soạn tin
|
1
|
Toán chuyên
|
33546
|
Soạn HB daucach 33546 gửi 8785
|
2
|
Lý chuyên
|
33547
|
Soạn HB daucach 33547 gửi 8785
|
3
|
Hóa chuyên
|
33548
|
Soạn HB daucach 33548 gửi 8785
|
4
|
Sinh chuyên
|
33549
|
Soạn HB daucach 33549 gửi 8785
|
5
|
Tin chuyên
|
33550
|
Soạn HB daucach 33550 gửi 8785
|
6
|
Lớp Tự nhiên
|
33551
|
Soạn HB daucach 33551 gửi 8785
|
7
|
Văn chuyên
|
33552
|
Soạn HB daucach 33552 gửi 8785
|
8
|
Anh chuyên
|
33553
|
Soạn HB daucach 33553 gửi 8785
|
9
|
Nga chuyên
|
33554
|
Soạn HB daucach 33554 gửi 8785
|
10
|
Pháp chuyên
|
33555
|
Soạn HB daucach 33555 gửi 8785
|
11
|
Trung chuyên
|
33556
|
Soạn HB daucach 33556 gửi 8785
|
12
|
Lớp Xã hội
|
33557
|
Soạn HB daucach 33557 gửi 8785
|
13
|
Nhật chuyên
|
33558
|
Soạn HB daucach 33558 gửi 8785
|
Lưu ý:
1. Điểm trên
hệ thống hiện tại là điểm do chúng tôi dự kiến. Số liệu điểm chuẩn dự kiến của
chúng tôi căn cứ vào:
- Thống kê điểm chuẩn hàng năm của mỗi
trường (Xem tại đây)
- Tỉ lệ chọi tuyển sinh năm nay
- Mức độ đề thi tuyển sinh lớp 10 các môn
2. Khi có dữ liệu chính thức
của Sở GD&ĐT, chúng tôi sẽ ghi chữ Đã
có tại tiêu đề.
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Phòng năm học 2019-2020
Điểm chuẩn, Điểm chuẩn 2019, Hải Phòng, Xem điểm chuẩn vào lớp 10, điểm chuẩn vào lớp 10, điểm chuẩn vào 10,
Điểm chuẩn vào lớp 10 Hải Phòng năm học 2019-2020
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment