1. Token thuộc hệ sinh thái Ethereum
Những đồng này được xây dựng trực tiếp trên mạng lưới Ethereum (ERC-20). Khi ETH tăng → phí gas cao hơn → hoạt động mạng sôi động hơn → giá các token này cũng có xu hướng tăng:
UNI (Uniswap) – sàn DEX lớn nhất của Ethereum.
AAVE – nền tảng lending (vay và cho vay).
COMP (Compound) – tương tự AAVE.
MKR (MakerDAO) – dự án stablecoin DAI.
LDO (Lido DAO) – liên quan đến staking ETH 2.0.
ENS (Ethereum Name Service) – tên miền phi tập trung.
🔹 2. Layer 2 và giải pháp mở rộng Ethereum
Các dự án giúp Ethereum mở rộng tốc độ và giảm phí sẽ được hưởng lợi khi ETH tăng:
OP (Optimism)
ARB (Arbitrum)
MATIC (Polygon)
IMX (Immutable X)
ZKS (zkSync)
→ Khi ETH được chú ý, dòng tiền cũng thường đổ sang các Layer 2 này.
🔹 3. Token DeFi và NFT trên Ethereum
Các dự án DeFi/NFT có vốn hóa lớn, hoạt động mạnh trên Ethereum:
SUSHI (SushiSwap)
YFI (Yearn Finance)
SNX (Synthetix)
RARI, APE, MANA, SAND – các dự án NFT/metaverse chạy trên ERC-20.
🔹 4. Coin có tương quan kỹ thuật cao với ETH
Theo dữ liệu lịch sử, các đồng sau có tương quan giá mạnh (correlation > 0.8) với ETH:
BNB (vì cùng thuộc nhóm top coin, thường chạy theo xu hướng thị trường)
SOL, ADA, AVAX – các blockchain layer 1 cạnh tranh với ETH, thường “chạy sau” khi ETH tăng.
Tóm lại, dưới đây là các đồng coin sẽ tăng theo ETH
Nhóm |
Coin tiêu biểu |
Lý do tăng theo ETH |
Hệ
sinh thái ERC-20 |
UNI,
AAVE, LDO, MKR |
Trực
tiếp phụ thuộc vào mạng ETH |
Layer
2 |
OP,
ARB, MATIC |
Hưởng
lợi khi ETH có dòng tiền mạnh |
DeFi/NFT |
SUSHI,
YFI, APE, MANA |
Nhu
cầu sử dụng ETH cao |
Cạnh
tranh Layer 1 |
SOL,
ADA, AVAX |
Tăng
theo dòng tiền toàn thị trường |
Nhóm |
Coin |
Mức độ tương quan (0–1) |
Đặc điểm chính |
Xu hướng khi ETH tăng |
Layer 2 |
ARB (Arbitrum) |
0.91 |
Giải pháp mở rộng L2 lớn
nhất |
Thường tăng 5–15% khi
ETH tăng mạnh |
OP (Optimism) |
0.88 |
L2 phổ biến, có hệ sinh
thái mạnh |
Tăng tương tự ARB |
|
MATIC (Polygon) |
0.86 |
Giảm phí giao dịch cho
ETH |
Tăng chậm hơn, nhưng bền |
|
Staking/ETH 2.0 |
LDO (Lido DAO) |
0.9 |
Lớn nhất trong staking
ETH |
Tăng nhanh khi dòng tiền
vào staking |
DEX/DeFi |
UNI (Uniswap) |
0.87 |
Sàn DEX top đầu |
Tăng mạnh khi giao dịch
sôi động |
AAVE |
0.85 |
Lending lớn nhất
Ethereum |
Tăng ổn định cùng dòng
tiền DeFi |
|
MKR (MakerDAO) |
0.83 |
Quản lý stablecoin DAI |
Ít biến động, nhưng ổn
định |
|
NFT/Metaverse |
APE, MANA, SAND |
0.75–0.80 |
NFT & GameFi trên
ETH |
Tăng nhẹ theo xu hướng
ETH |
Đối thủ Layer 1 |
SOL, AVAX, ADA |
0.70–0.80 |
Cạnh tranh với ETH |
Thường “chạy sau” 3–7
ngày |
Sàn giao dịch |
BNB |
0.78 |
Ảnh hưởng bởi thị trường
chung |
Tăng theo xu hướng
altcoin tổng thể |
Nhận định ngắn
Giai đoạn ETH tăng 10% → nhóm Layer 2 (ARB, OP, MATIC) thường tăng 15–30%.
Giai đoạn ETH đi ngang → DeFi (UNI, AAVE, LDO) giữ giá tốt nhất.
NFT và Metaverse tăng muộn hơn, chủ yếu khi FOMO lan rộng.
Dưới đây là 5 đồng coin tăng mạnh nhất khi ETH tăng, dựa trên hiệu suất trung bình và tương quan giá thực tế trong các chu kỳ tăng trước:
Bảng 1
Coin |
Hệ / Loại |
Ghi chú |
LDO |
Liquid
staking (ETH) |
Hưởng
lợi trực tiếp khi ETH tăng, staking mạnh |
ARB |
Layer
2 (Arbitrum) |
Dòng
tiền đổ về Layer 2, phí gas giảm |
UNI |
DEX
(Uniswap) |
Volume
DeFi tăng theo giá ETH |
LINK |
Oracle
(Chainlink) |
DeFi
hồi phục cần oracle dữ liệu |
OP |
Layer
2 (Optimism) |
Hưởng
lợi từ hệ sinh thái Base + Ethereum |
Bảng 2
Thứ hạng |
Coin |
Loại dự án |
Lý do tăng mạnh theo ETH |
🥇 ARB (Arbitrum) |
Layer 2 |
Hưởng lợi trực tiếp từ
lượng giao dịch tăng trên mạng Ethereum |
+18–25% |
🥈 LDO (Lido DAO) |
Staking ETH |
Nhu cầu staking ETH tăng
khi thị trường lạc quan |
+15–22% |
🥉 OP (Optimism) |
Layer 2 |
Dòng tiền mở rộng sang
các giải pháp mở rộng Ethereum |
+14–20% |
4️⃣ UNI (Uniswap) |
DeFi / DEX |
Khối lượng giao dịch ETH
tăng mạnh → phí & doanh thu tăng |
+12–18% |
5️⃣ MATIC (Polygon) |
Layer 2 / Sidechain |
Hoạt động ứng dụng dApp
tăng, phí rẻ hơn ETH |
+10–15% |
👉 Đăng ký MEXC free TẠI ĐÂY
👉Bấm vào đây để đăng ký sàn bybit
👉Đăng ký tài khoản Binance tại đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment