Bấm vào đây để xem thống kê điểm chuẩn lớp 10 các tỉnh thành
Mua bán Bitcoin - ETH - Các loại coin bấm vào đây
STT
|
Mã
ngành
|
Tên
ngành
|
Soạn
tin
|
I
|
Tại Hà Nội (TLA)
|
||
1
|
TLA01
|
Kỹ thuật xây dựng (Gồm các ngành: Kỹ thuật công trình thủy, Kỹ
thuật công trình xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Công nghệ
kỹ thuật xây dựng Quản lý xây dựng, Kỹ thuật công trình biển)
|
Soạn:
HB 1TLA gửi 8785
|
2
|
TLA02
|
Kỹ thuật tài nguyên nước (Gồm các ngành: Kỹ thuật tài nguyên
nước, Thủy văn)
|
Soạn:
HB 2TLA gửi 8785
|
3
|
TLA03
|
Kỹ thuật hạ tầng (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ sở hạ tầng, Cấp
thoát nước)
|
Soạn:
HB 3TLA gửi 8785
|
4
|
TLA04
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
Soạn:
HB 4TLA gửi 8785
|
5
|
TLA05
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Soạn:
HB 5TLA gửi 8785
|
6
|
TLA06
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Soạn:
HB 6TLA gửi 8785
|
7
|
TLA07
|
Công nghệ thông tin (Gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Hệ
thống thông tin, Kỹ thuật phần mềm)
|
Soạn:
HB 7TLA gửi 8785
|
8
|
TLA08
|
Kỹ thuật môi trường
|
Soạn:
HB 8TLA gửi 8785
|
9
|
TLA09
|
Kỹ thuật hóa học
|
Soạn:
HB 9TLA gửi 8785
|
10
|
TLA10
|
Kinh tế
|
Soạn:
HB 10TLA gửi 8785
|
11
|
TLA11
|
Quản trị kinh doanh
|
Soạn:
HB 11TLA gửi 8785
|
12
|
TLA12
|
Kế toán
|
Soạn:
HB 12TLA gửi 8785
|
13
|
TLA13
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
|
Soạn:
HB 13TLA gửi 8785
|
14
|
TLA14
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Soạn:
HB 14TLA gửi 8785
|
15
|
Tại Thành phố HCM (TLS)
|
||
16
|
TLS01
|
Kỹ thuật xây dựng (Gồm các ngành:Kỹ thuật công trình thủy, Kỹ
thuật công trình giao thông, Công nghệ kỹ thuật xây dựng.)
|
Soạn:
HB 16TLS gửi 8785
|
17
|
TLS02
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
Soạn:
HB 17TLS gửi 8785
|
18
|
TLS03
|
Công nghệ thông tin (Gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Kỹ
thuật phần mềm.)
|
Soạn:
HB 18TLS gửi 8785
|
19
|
TLS04
|
Kế toán
|
Soạn:
HB 19TLS gửi 8785
|
20
|
TLS05
|
Cấp thoát nước
|
Soạn:
HB 20TLS gửi 8785
|
Điểm chuẩn Đại học 2017, Ngành Kỹ thuật, Điểm chuẩn đại học
Trường Đại học Thủy lợi
-
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017
**********
* Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
* Mã trường: TLA (Hà Nội), TLS (Cơ sở 2 - Tp.HCM)
* Địa chỉ: Số 175 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
* Điện thoại: 04.35631537 ; Fax: 043.5638923
* Website: http://tuyensinh.tlu.edu.vn
* Email: daotao@tlu.edu.vn
* Tổng chỉ tiêu năm 2017: 3.700
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tên nhóm ngành
|
Mã nhóm ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
TẠI HÀ NỘI (TLA)
|
3120
| ||||
Kỹ thuật công trình thủy
|
52580202
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLA01
|
A00, A01, D07
|
920
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580201
| ||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580205
| ||||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
52510103
| ||||
Quản lý xây dựng
|
52580302
| ||||
Kỹ thuật công trình biển
|
52580203
| ||||
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
52580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
TLA02
|
A00, A01, D07
|
210
|
Thuỷ văn
|
52440224
| ||||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
52580211
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
TLA03
|
A00, A01, D07
|
190
|
Cấp thoát nước
|
52110104
| ||||
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
52520503
|
TLA04
|
A00, A01, D07
|
50
| |
Kỹ thuật cơ khí
|
52520103
|
TLA05
|
A00, A01, D07
|
320
| |
Kỹ thuật điện, điện tử
|
52520201
|
TLA06
|
A00, A01, D07
|
210
| |
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
Công nghệ thông tin
|
TLA07
|
A00, A01, D07
|
400
|
Hệ thống thông tin
|
52480104
| ||||
Kỹ thuật phần mềm
|
52480103
| ||||
Kỹ thuật môi trường
|
52520320
|
TLA08
|
A00, A01, D07, B00
|
140
| |
Kỹ thuật hóa học
|
52520301
|
TLA09
|
A00, A01, D07
|
80
| |
Kinh tế
|
52310101
|
TLA10
|
A00, A01, D07
|
130
| |
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
TLA11
|
A00, A01, D07
|
140
| |
Kế toán
|
52340301
|
TLA12
|
A00, A01, D07
|
210
| |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
|
52900202
|
TLA13
|
A00, A01, D07
|
60
| |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
52900212
|
TLA14
|
A00, A01, D07
|
60
| |
TẠI CƠ SỞ II (TLS)
|
580
| ||||
Kỹ thuật công trình thủy
|
52580202
|
Kỹ thuật xây dựng
|
TLS01
|
A00, A01, D07
|
280
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
52580201
| ||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
52580205
| ||||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
52510103
| ||||
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
52580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
TLS02
|
A00, A01, D07
|
100
|
Cấp thoát nước
|
52110104
| ||||
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
TLS03
|
A00, A01, D07
|
100
| |
Kế toán
|
52340301
|
TLS04
|
A00, A01, D07
|
100
|
Mua Bán Bitcoin - ETH- Các loại coin khác
Mua hàng gì cũng giảm giá, khuyến mại => Bấm vào đây
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment